Ford EcoSport 2018 Trend AT 1.5
Giá bán: 593.000.000 ₫
Động cơ 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT. Hộp số tay 5 cấp
Chi tiết
Overview
Động cơ & Hộp số
- 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT
- Hệ thống phun nhiên liệu điện tử đa điểm
- Hệ thống lái trợ lực điện điều khiển điện tử
- Hộp số tay 5 cấp
Kích thước
- Dài x Rộng x Cao: 4,241 x 1,765 x 1,658 (mm)
- Vành đúc hợp kim 16″
Các trang thiết bị an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hai túi khí bên cho người lái và hành khách phía trước(Optional)
- Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe(Optional)
- Túi khí bảo vệ đầu gối người lái(Optional)
- Dây an toàn cho người lái và hành khách
- Hệ thống chống trộm
Trang thiết bị ngoại thất
- Đèn pha Halogen
- Đèn sương mù
- Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện
- Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
- Gạt mưa kính sau
- Cửa kính điều khiển điện
Trang thiết bị nội thất
- Ghế lái điều chỉnh tay 4 hướng
- Ghế sau gập được 60/40
- Tay lái 3 chấu thể thao tích hợp nút điều khiển âm thanh
- Đèn trần phía trước với đèn xem bản đồ cá nhân
- Hộp giữ lạnh
- Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin
- Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
- Kết nối USB/AUX
- Hệ thống âm thanh 6 loa
- Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft điều khiển bằng giọng nói
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa trung tâm
Bảng So Sánh Các Dòng Xe Ecosport
Hệ thống phanh |
|||
---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels |
Lốp | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 205/60 R16 |
Trang thiết bị an toàn |
|||
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Túi khí bên | Tùy chọn | Tùy chọn | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Tùy chọn | Tùy chọn | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Tùy chọn | Tùy chọn | Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có |
Ước tính mua xe trả góp
Ước tính chi phí lăn bánh
- Giá xe593.000.000 ₫
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm)1.560.000 ₫
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)480.000 ₫
- Phí đăng ký biển số
- Phí đăng kiểm340.000 ₫
- Tổng cộng520.694.000
Lệ phí trước bạ (10 - 12% tùy tỉnh thành)
Phí biển số (1 đến 20 triệu đồng tùy tỉnh thành).
Sản phẩm khác
Sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
-
Tư vấn mua xe